Có 3 kết quả:
linh • lênh • rinh
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 雨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨令
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: MBOII (一月人戈戈)
Unicode: U+96F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): ぜろ (zero), こぼ.す (kobo.su), こぼ.れる (kobo.reru)
Âm Hàn: 령, 련, 영
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): ぜろ (zero), こぼ.す (kobo.su), こぼ.れる (kobo.reru)
Âm Hàn: 령, 련, 영
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
linh (số không (zezo), lẻ): hai ngàn linh một (2001); linh tiền (tiền lẻ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lênh đênh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rung rinh