Có 1 kết quả:

tễ
Âm Nôm: tễ
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 雨 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: MBYKL (一月卜大中)
Unicode: U+9701
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tễ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (tạnh mưa; bớt giận)