Có 1 kết quả:

móc
Âm Nôm: móc
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MBED (一月水木)
Unicode: U+9702
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộc
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 2

1/1

móc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sương móc, hạt móc