Có 2 kết quả:

teotiêu
Âm Nôm: teo, tiêu
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MBFB (一月火月)
Unicode: U+9704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): そら (sora)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

teo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khách vắng teo

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (mây)