Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sáp
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: MBYMR (一月卜一口)
Unicode: U+9705
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp, sáp, tráp
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ, Zhá ㄓㄚˊ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō), ギョウ (gyō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): やかま.しい (yakama.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 1

Dị thể 2