Có 2 kết quả:

chấndấn
Âm Nôm: chấn, dấn
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: MBMMV (一月一一女)
Unicode: U+9707
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chấn, thần
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u), ふる.える (furu.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zan3

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

chấn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chấn động; quẻ chấn (tên một quẻ trong bát quái)

dấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dấn mình, dấn thân; dấn xuống