Có 2 kết quả:
bái • pháy
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱雨沛
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一一丨フ一
Thương Hiệt: MBEJB (一月水十月)
Unicode: U+9708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bái
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ひさめ (hisame)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: pui3
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ひさめ (hisame)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: pui3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bái (mưa to)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mưa phay pháy