Có 1 kết quả:
mai
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 雨 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱雨每
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: MBOWY (一月人田卜)
Unicode: U+9709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi, my, vy
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): つゆ (tsuyu), しめり (shimeri), しみ (shimi)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): つゆ (tsuyu), しめり (shimeri), しみ (shimi)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)