Có 2 kết quả:
hoác • hoắc
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱雨隹
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MBOG (一月人土)
Unicode: U+970D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoắc, quắc
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, huò ㄏㄨㄛˋ, suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn: 곽
Âm Quảng Đông: fok3
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, huò ㄏㄨㄛˋ, suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn: 곽
Âm Quảng Đông: fok3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
toang hoác, trống hoác
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạ hoắc; thối hoắc