Có 1 kết quả:
sáp
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨妾
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: MBYTV (一月卜廿女)
Unicode: U+970E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp, siếp, thiếp
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3, sap3
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3, sap3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáp trời (quãng thời giờ rất vắn)