Có 2 kết quả:

phayphi
Âm Nôm: phay, phi
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MBLMY (一月中一卜)
Unicode: U+970F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): もや (moya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

phay

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa lay phay

phi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vũ tuyết phi phi (dáng tuyết bay)