Có 3 kết quả:
chiêm • dìm • triêm
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨沾
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MBEYR (一月水卜口)
Unicode: U+9711
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm, tiêm, triêm
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u), うるお.い (uruo.i)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u), うるお.い (uruo.i)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiêm nhiễm (thấm)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dìm giá hàng; dìm xuống nước
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
triêm (làm ướt; vấy bẩn)