Có 4 kết quả:

mốngnghinghénghê
Âm Nôm: mống, nghi, nghé, nghê
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: MBHXU (一月竹重山)
Unicode: U+9713
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): にじ (niji)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/4

mống

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mống cụt; đóng mống

nghi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghi ngút

nghé

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

con nghé (con trâu con)

nghê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngô nghê