Có 3 kết quả:

lâmlấmrầm
Âm Nôm: lâm, lấm, rầm
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MBDD (一月木木)
Unicode: U+9716
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâm
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): ながあめ (nagāme), ながめ (nagame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lam4

Tự hình 4

Dị thể 1

1/3

lâm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lâm râm

lấm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mưa lấm tấm

rầm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rầm rầm