Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨英
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: MBTLK (一月廿中大)
Unicode: U+9719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨英
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: MBTLK (一月廿中大)
Unicode: U+9719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): みぞれ (mizore)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): みぞれ (mizore)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0