Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mù, vụ
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 雨 (+9 nét)
Hình thái: ⿱雨敄
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ丶フ丨ノノ一ノ丶
Thương Hiệt: MBNHK (一月弓竹大)
Unicode: U+971A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 雨 (+9 nét)
Hình thái: ⿱雨敄
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ丶フ丨ノノ一ノ丶
Thương Hiệt: MBNHK (一月弓竹大)
Unicode: U+971A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vụ
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ボウ (bō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): きり (kiri)
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ボウ (bō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): きり (kiri)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0