Có 1 kết quả:
sương
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 雨 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨相
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MBDBU (一月木月山)
Unicode: U+971C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sương
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しも (shimo)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しも (shimo)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt sương