Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 雨 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: MBRYE (一月口卜水)
Unicode: U+971E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): かすみ (kasumi), かす.む (kasu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vãn hà (mây chiều); hà quang (trời có tia hồng)