Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mạch
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 雨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノフ一一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: MBBHV (一月月竹女)
Unicode: U+9722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ, ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku), ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): こさめ (kosame)
Âm Quảng Đông: mak6

Dị thể 2