Có 2 kết quả:

vụ
Âm Nôm: , vụ
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 雨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ丶フ丨ノノフ丶フノ
Thương Hiệt: MBNHS (一月弓竹尸)
Unicode: U+9727
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ボウ (bō), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): きり (kiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sương mù, mây mù, mù mịt

vụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vụ (sương mù)