Có 3 kết quả:
dâm • dầm • rầm
Tổng nét: 19
Bộ: vũ 雨 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱雨淫
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
Thương Hiệt: MBEBG (一月水月土)
Unicode: U+972A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mưa lâm dâm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rầm rầm