Có 1 kết quả:

ái
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 19
Bộ: vũ 雨 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: MBIVV (一月戈女女)
Unicode: U+972D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ải
Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

ái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộ ái (sương chiều)