Có 1 kết quả:

tán
Âm Nôm: tán
Tổng nét: 20
Bộ: vũ 雨 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MBTBK (一月廿月大)
Unicode: U+9730
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tản
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あられ (arare)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán (mưa đá)