Có 7 kết quả:

lốlồlộrọrộ
Âm Nôm: , lố, lồ, lộ, , rọ, rộ
Tổng nét: 21
Bộ: vũ 雨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MBRMR (一月口一口)
Unicode: U+9732
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ, ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): つゆ (tsuyu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lau6, lou6

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/7

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lấp ló

lố

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lố lăng

lồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồ lộ

lộ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lộ ra

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rò mạ

rọ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rọ lợn

rộ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rộ lên