Có 1 kết quả:
bá
Tổng nét: 21
Bộ: vũ 雨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨⿰革月
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: MBTJB (一月廿十月)
Unicode: U+9738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá, phách
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): はたがしら (hatagashira)
Âm Hàn: 패, 백
Âm Quảng Đông: baa3
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): はたがしら (hatagashira)
Âm Hàn: 패, 백
Âm Quảng Đông: baa3
Tự hình 5
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)