Có 1 kết quả:
phích
Tổng nét: 21
Bộ: vũ 雨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨辟
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MBSRJ (一月尸口十)
Unicode: U+9739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phích, tích
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phích đựng nước