Có 1 kết quả:
tễ
Tổng nét: 22
Bộ: vũ 雨 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱雨齊
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: MBYX (一月卜重)
Unicode: U+973D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), は.らす (ha.rasu)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), は.らす (ha.rasu)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai3
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tễ (tạnh mưa; bớt giận)