Có 1 kết quả:

tễ
Âm Nôm: tễ
Tổng nét: 22
Bộ: vũ 雨 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: MBYX (一月卜重)
Unicode: U+973D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), は.らす (ha.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

tễ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (tạnh mưa; bớt giận)