Có 1 kết quả:

mai
Âm Nôm: mai
Tổng nét: 22
Bộ: vũ 雨 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: MBBHG (一月月竹土)
Unicode: U+973E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mai
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, mái ㄇㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): つちふる (tsuchifuru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei4, maai4, mai4

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

mai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương mai