Có 2 kết quả:

lịchrích
Âm Nôm: lịch, rích
Tổng nét: 24
Bộ: vũ 雨 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MBMDM (一月一木一)
Unicode: U+9742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik1, lik6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

lịch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lịch (sấm sét)

rích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rả rích