Có 7 kết quả:
lanh • leng • linh • liêng • lênh • lình • lẻng
Tổng nét: 24
Bộ: vũ 雨 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱霝巫
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: MBRRM (一月口口一)
Unicode: U+9748
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ, lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: leng4, ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ, lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: leng4, ling4
Tự hình 6
Dị thể 29
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lanh lẹ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
leng keng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thần linh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thiêng liêng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
công lênh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thình lình
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lẻng kẻng