Có 3 kết quả:
thanh • thênh • xanh
Tổng nét: 8
Bộ: thanh 青 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QMB (手一月)
Unicode: U+9752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thanh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あお (ao), あお- (ao-), あお.い (ao.i)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: ceng1, cing1
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あお (ao), あお- (ao-), あお.い (ao.i)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: ceng1, cing1
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh xuân, thanh niên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thênh thang
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh