Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiên
Tổng nét: 12
Bộ: thanh 青 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰青气
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノ一一フ
Thương Hiệt: QBOMN (手月人一弓)
Unicode: U+9754
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thanh 青 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰青气
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノ一一フ
Thương Hiệt: QBOMN (手月人一弓)
Unicode: U+9754
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tiān ㄊㄧㄢ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0