Có 1 kết quả:

tịnh
Âm Nôm: tịnh
Tổng nét: 13
Bộ: lập 立 (+8 nét), thanh 青 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YTQMB (卜廿手一月)
Unicode: U+9756
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tĩnh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): やす.んじる (yasu.n jiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tịnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tịnh (bình an)