Có 1 kết quả:
tịnh
Tổng nét: 15
Bộ: thanh 青 (+7 nét)
Hình thái: ⿰青見
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QBBUU (手月月山山)
Unicode: U+975A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: leng3, zing6
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: leng3, zing6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (son phấn trang sức)