Có 1 kết quả:
điện
Tổng nét: 16
Bộ: thanh 青 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰青定
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QBJMO (手月十一人)
Unicode: U+975B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điện
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: din6
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: din6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điện lam (màu chàm)