Âm Nôm: thiên Tổng nét: 18 Bộ: thanh 青 (+10 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿰青氣 Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: QBOND (手月人弓木) Unicode: U+975D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên Âm Quan thoại: tiān ㄊㄧㄢ Âm Hàn: 천 Âm Quảng Đông: tin1