Có 1 kết quả:
phi
Tổng nét: 8
Bộ: phi 非 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: LMYYY (中一卜卜卜)
Unicode: U+975E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あら.ず (ara.zu)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あら.ず (ara.zu)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)