Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: phi 非 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: LYHQU (中卜竹手山)
Unicode: U+975F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 1

Dị thể 1