Có 2 kết quả:
kháo • khéo
Tổng nét: 15
Bộ: phi 非 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱告非
Nét bút: ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: HGRLY (竹土口中卜)
Unicode: U+9760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kháo, khốc
Âm Pinyin: kào ㄎㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): もた.れる (mota.reru), たが.う (taga.u), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: kaau3
Âm Pinyin: kào ㄎㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): もた.れる (mota.reru), たが.う (taga.u), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: kaau3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kháo chuyện, kháo nhau
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khéo léo