Có 2 kết quả:
mi • mị
Tổng nét: 19
Bộ: phi 非 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸麻非
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: IDLMY (戈木中一卜)
Unicode: U+9761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma, mị, mỹ
Âm Pinyin: má ㄇㄚˊ, méi ㄇㄟˊ, mí ㄇㄧˊ, mǐ ㄇㄧˇ, mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): なび.く (nabi.ku), ない (nai), わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Âm Pinyin: má ㄇㄚˊ, méi ㄇㄟˊ, mí ㄇㄧˊ, mǐ ㄇㄧˇ, mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): なび.く (nabi.ku), ない (nai), わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mi phí (phí phạm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mộng mị