Có 2 kết quả:
diện • miến
Tổng nét: 9
Bộ: diện 面 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿳一丿囬
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MWYL (一田卜中)
Unicode: U+9762
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diện, miến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おも (omo), おもて (omote), つら (tsura)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おも (omo), おもて (omote), つら (tsura)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn diện; diện mạo; hiện diện
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)