Có 2 kết quả:
diện • miến
Âm Nôm: diện, miến
Tổng nét: 8
Bộ: diện 面 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿳一丿回
Nét bút: 一ノ丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: MWR (一田口)
Unicode: U+9763
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: diện 面 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿳一丿回
Nét bút: 一ノ丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: MWR (一田口)
Unicode: U+9763
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diện
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おも (omo), おもて (omote), つら (tsura)
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): おも (omo), おもて (omote), つら (tsura)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn diện; diện mạo; hiện diện
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh miến; miến phấn (bột tán); miến hồ (bột dính); đại mễ miến (bột gạo)