Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bào, bỏng
Tổng nét: 14
Bộ: diện 面 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一ノフフ一フ
Thương Hiệt: MWPRU (一田心口山)
Unicode: U+9764
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạo
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): にきび (nikibi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 6

Bình luận 0