Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: diến, điễn
Tổng nét: 16
Bộ: diện 面 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰面見
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MWBUU (一田月山山)
Unicode: U+9766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 16
Bộ: diện 面 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰面見
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MWBUU (一田月山山)
Unicode: U+9766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điến
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: min5, tin2
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: min5, tin2
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 3
Bình luận 0