Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: diện 面 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰面貴
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MWLMC (一田中一金)
Unicode: U+9767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: diện 面 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰面貴
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MWLMC (一田中一金)
Unicode: U+9767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かおをあら.う (kao o ara.u)
Âm Quảng Đông: fui3
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かおをあら.う (kao o ara.u)
Âm Quảng Đông: fui3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0