Có 1 kết quả:

diệp
Âm Nôm: diệp
Tổng nét: 23
Bộ: diện 面 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MKMWL (一大一田中)
Unicode: U+9768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểm, yếp
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ, ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): えくぼ (ekubo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip3, jip6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

diệp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (lúm đồng tiền)