Có 2 kết quả:
cách • rắc
Tổng nét: 9
Bộ: cách 革 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: TLJ (廿中十)
Unicode: U+9769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cách, cức
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, jí ㄐㄧˊ, jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 혁, 극
Âm Quảng Đông: gaak3, gaap3, gik1
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, jí ㄐㄧˊ, jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 혁, 극
Âm Quảng Đông: gaak3, gaap3, gik1
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách mạng; cải cách; cách chức
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gieo rắc