Có 1 kết quả:
ngoa
Tổng nét: 13
Bộ: cách 革 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革化
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: TJOP (廿十人心)
Unicode: U+9774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoa
Âm Pinyin: xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: hoe1
Âm Pinyin: xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: hoe1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vũ ngoa (giầy lội nước)