Có 2 kết quả:
bà • bả
Tổng nét: 13
Bộ: cách 革 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革巴
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ丨一フ
Thương Hiệt: TJAU (廿十日山)
Unicode: U+9776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá
Âm Pinyin: bǎ ㄅㄚˇ, bà ㄅㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: baa2
Âm Pinyin: bǎ ㄅㄚˇ, bà ㄅㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): たづな (tazuna)
Âm Quảng Đông: baa2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bà (đích bắn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bá (dây cương da)