Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: cách 革 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: TJNHE (廿十弓竹水)
Unicode: U+9778
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp
Âm Pinyin: ㄙㄚˇ, ㄊㄚ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 1

Dị thể 2